Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carbon 14


noun
a radioactive isotope of carbon
Syn:
radiocarbon
Hypernyms:
carbon, C, atomic number 6


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.